Mô tả
Spheerol™ SY Range 4610 – Super Premium Synthetic Greases
Mô tả sản phẩm Castrol Spheerol™ SY Range 4610 là dòng sản phẩm mỡ bôi trơn cao cấp với thành phần chất làm đặc lithium phức hợp và dầu gốc tổng hợp. Sản phẩm chứa các chất chống oxi hóa, chất ức chế ăn mòn và phụ gia chịu cực áp/chống mài mòn.
Ứng dụng Chất làm đặc cùng với dầu gốc tổng hợp làm cho các sản phẩm này phù hợp với nhiều loại ứng dụng ổ bi, bao gồm cả nhiệt độ cao và thấp. Cấu trúc xà phòng phức hợp cũng mang lại độ ổn định cơ học cao cho sản phẩm.
Ưu điểm
- Hiệu suất nhiệt độ cao và thấp xuất sắc
- Độ ổn định cơ học rất tốt
- Khả năng chịu tải trọng lớn
- Bảo vệ chống ăn mòn tốt
Đặc điểm kỹ thuật
Typical Characteristics of Spheerol™ SY Range | |||||
Name | Method | Units | Spheerol SY 1002 | Spheerol SY 2202 | Spheerol SY 4601 |
Thickener Type | – | – | Lithium Complex | Lithium Complex | Lithium Complex |
NLGI Classification | ISO 2137/ ASTM D217 | – | 2 | 2 | 1.5 |
Color | Visual | – | Beige | Beige | Beige |
Dropping Point | ISO 2176 / ASTM D566 | °C | >260 | >260 | >260 |
Base Oil Viscosity @ 40°C | ISO 3104 / ASTM D445 | mm²/s | 100 | 220 | 460 |
Worked Penetration (60 strokes @ 25°C ) | ISO 2137 / ASTM D217 | 0.1 mm | 265-295 | 265-295 | 290-320 |
Four Ball Weld Load test – Weld Point | DIN 51350-4 | kgf | 347 | 347 | 326 |
Operating Temperature Range | – | °C | -40 to +150 | -40 to +150 | -40 to +150 |