Mô tả
Castrol Perfecto X 32 – Dầu tua-bin cao cấp cho hiệu suất cao
Mô tả: Castrol Perfecto X 32 là dầu tua-bin cao cấp được pha chế từ dầu khoáng chất lượng cao và các phụ gia chống rỉ và chống ô-xi hóa để cung cấp bảo vệ tối đa ở nhiệt độ cao.
Công dụng: Perfecto X được khuyến cáo sử dụng cho các tua-bin khí khi dầu nhớt phải làm việc ở các nhiệt độ cục bộ rất cao. Nó cũng thích hợp cho các tua-bin hơi nước và các hệ thống chu trình hỗn hợp khi các tua-bin khí và tua-bin hơi nước dùng chung một bồn dầu. Perfecto X có tính tách khí tốt, tính chống bọt và tính tách nước tuyệt hảo. Nó hoàn toàn tương thích với các vật liệu làm kín như nitrile, silicone và fluoropolyme.
Tiêu chuẩn và Chứng nhận: Perfecto X đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn sau:
- Tiêu chuẩn Anh BS 489
- DIN 51515 -1 và -2
- GEK 32568g và GEK 107395A (ISO 32)
- Alstom HTDG 90 117 (trước đây là ABB)
- Siemens TLV 9013 04 và 05
Lợi điểm:
- Độ bền ô-xi hóa và nhiệt vượt trội, cung cấp tuổi thọ dầu dài do giảm thiểu sự hình thành cặn/keo.
- Tính tách khí xuất sắc đáp ứng yêu cầu của tất cả các nhà chế tạo tua-bin.
- Tính tách nước và chống rỉ tuyệt hảo giảm thời gian dừng máy nhờ kéo dài tuổi thọ dầu và tăng độ tin cậy của thiết bị.
- Thích hợp cho cả tua-bin khí và tua-bin hơi nước, làm cho nó lý tưởng cho các nhà máy điện chu trình hỗn hợp.
Các đặc trưng tiêu biểu:
Thuộc tính | Phương pháp | Đơn vị | 32 | 46 | 68 |
---|---|---|---|---|---|
Khối lượng riêng @ 15°C | ASTM D4052 | kg/m³ | 849 | 860 | 865 |
Độ nhớt động học @ 40°C | ASTM D445 | mm²/s | 32 | 46 | 68 |
Độ nhớt động học @ 100°C | ASTM D445 | mm²/s | 5,7 | 7,1 | 9,5 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | – | 112 | 112 | 112 |
Độ tạo bọt (Seq I) | ASTM D892 | ml/ml | 10/0 | 10/0 | 10/0 |
Độ tách khí @ 50°C | ASTM D3427 | phút | 2 | 2 | 3 |
Độ tách nước | IP 19 | giây | 10 | 90 | 90 |
Điểm rót chảy | ASTM D97 | °C | -15 | -18 | -15 |
Điểm chớp cháy (cốc hở) | ASTM D92 | °C | 222 | 234 | 234 |
Độ a-xít | ASTM D664 | mgKOH/g | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Thử nghiệm rỉ (24 giờ, nước biển tổng hợp) | ASTM D665B | – | Đạt | Đạt | Đạt |
Độ bền ô-xi hóa RPOV | ASTM D2272 | phút | >1.000 | >1.000 | >1.000 |
Ăn mòn đồng (3 giờ @ 100°C) | ASTM D130 | – | 1a | 1a | 1a |
Độ bền ô-xi hóa TOST | ASTM D943 | giờ | >10.000 | >10.000 | >10.000 |